Có 2 kết quả:

留恋 liú liàn ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧㄢˋ留戀 liú liàn ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) reluctant to leave
(2) to hate to have to go
(3) to recall fondly

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0