Có 2 kết quả:
留恋 liú liàn ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧㄢˋ • 留戀 liú liàn ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reluctant to leave
(2) to hate to have to go
(3) to recall fondly
(2) to hate to have to go
(3) to recall fondly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reluctant to leave
(2) to hate to have to go
(3) to recall fondly
(2) to hate to have to go
(3) to recall fondly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0